Có 2 kết quả:
科学普及 kē xué pǔ jí ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄆㄨˇ ㄐㄧˊ • 科學普及 kē xué pǔ jí ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄆㄨˇ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) popular science
(2) popularization of science
(2) popularization of science
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) popular science
(2) popularization of science
(2) popularization of science
Bình luận 0